Kèo nhà cái 168 » Soi kèo Wolves vs Leicester, 20h00 ngày 23/10 Premier League
Soi kèo Wolves vs Leicester, 20h00 ngày 23/10 Premier League
Kèo nhà cái của trận đấu này
Châu á
TĐ | Châu á | Bàn thắng | |
Cả trận | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... | |
Hiệp 1 | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... |
Châu âu
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Wolves vs Leicester sẽ gặp nhau ở trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 13 Premier League. Trận đấu diễn ra vào lúc 20h00 ngày 23/10/2022 tại sân vận động Venue Molineux Stadium của Wolves.
Phong độ hiện tại của Wolves vs Leicester
Cả hai đội đều đang có quá nhiều bộn bề ở mùa giải năm nay, việc phải chiến đấu ở khu vực nhóm dưới khiến trận chiến đối đầu trực tiếp tối nay trở nên căng thẳng hơn bao giờ hết.
Phong độ của Wolves
Wolves sau chiến thắng 1-0 trước Nottingham Forest họ chưa tạo ra sự chuyển biến đáng kể nào. Trận thua 1-2 trên sân của Crystal Palace cho thấy đội bóng của ông thầy người Bồ Đào Nha mong manh dễ vỡ như nào ở mùa giải năm nay dù được đầu tư không ít tiền của.
Các trận đấu sắp tới của đội khách chỉ đụng những đối thủ vừa tầm, có thứ hạng không quá chênh lệch. Hàng công D. Podence và Ruben Neves cùng có 2 lần lập công, Adama Traore nổ súng ở trận đấu vừa qua. Bốn cầu thủ có 1 đường kiến tạo là Goncalo Guedes, Hwang Hee-Chan, Hugo Bueno và Matheus Nunes.
Cập nhật tỷ lệ kèo nhà cái các trận đang đá và sắp đá tại đây:
KEONHACAIPhong độ của Leicester
Leicester ít nhiều có được sự tích cực trong lối chơi và tinh thần. Họ hòa Crystal Palace 0-0 trên sân nhà và đánh bại Leeds United 2-0 mang về 3 điểm quý giá. Với thứ hạng 19 nhưng chỉ còn kém nhóm an toàn có 2 điểm mà thôi. Chính chủ nhà Wolves đang xếp trên họ 1 bậc.
Tuyến trên J. Maddison dẫn đầu với 5 lần lập công cùng 2 đường kiến tạo. Tiền đạo nhiều tuổi J. Vardy mới chỉ có 3 đường kiến tạo, bản năng sát thủ đã bị héo mòn rất nhiều. Tiền đạo P. Daka và tiền vệ cánh H. Barnes đều đã có 3 bàn trong các trận đấu gần nhất.
Soi kèo châu Á Wolves vs Leicester
0.99*0 : 1/4*0.89: Chọn Wolves
Wolves được đá trên sân nhà nên họ chấp 0.25 bàn chấp nhận được. Thực tế tại tổ ấm của mình họ mới kiếm được điểm nhờ 2 trận thắng 2 trận hòa và chỉ để thua 1 trận trong khi Leicester thua cả 5 trận sân khách kể từ đầu mùa.
Trên sân nhà trong 6 lần đón tiếp các vị khách, chủ nhà có tới 3 chiến thắng và chưa để thua trận nào. Tỷ lệ thắng kèo trên 60%.
Lựa chọn Wolves trận này.
Soi kèo tài xỉu Wolves vs Leicester
0.95*2 1/2*0.93: Chọn xỉu
Tỷ lệ tài xỉu bàn thắng được niêm yết ở mức thường thấy 2.5 bàn. Hai đều chưa thể hiện được khả năng ghi bàn tốt, trên sân nhà Wolves mới có trung bình 1 bàn/trận. Đội khách Leicester cũng đạt được con số này.
8/10 trận đối đầu giữa hai đội trong quá khứ cũng chỉ có từ 1-2 lần lưới rung. Tỷ lệ tài bàn thắng quá thấp dưới 20%.
Lựa chọn xỉu bàn thắng trận này.
Soi kèo phạt góc Wolves vs Leicester : Chọn: Xỉu Góc
Hai đội chưa tạo ra nhiều tình huống phạt góc. Đội chủ nhà Wolves có 3 quả góc/trận trong khi đội khách có thông số 4 quả góc/trận.
Lựa chọn xỉu góc trận này.
Để có thêm nhiều dữ kiện để chốt kèo, anh em không nên bỏ qua những tiện ích dưới đây:
- Tip Ma Cao (Là Tip các nhà cái MaCao dự đoán KQBD).
- Kết quả bóng đá 7M (Là Kết quả bóng đá trực tuyến từ website 7M chuyên thống kê dữ liệu bóng đá lớn nhất Châu Á).
- Tip soi kèo (Là Tip bóng đá miễn phí có độ chính xác cao do Kèo Nhà Cái 168 tổng hợp phục vụ anh em).
- Tỷ số trực tiếp (Là chức năng cập nhật Lịch phát sóng bóng đá trên các kênh truyền hình, các web xem bóng đá lớn).
Đội hình ra sân dự kiến Wolves vs Leicester
- Wolves: José Sá, M. Nunes, Jonny Castro, N. Collins, M. Kilman, R. Aït Nouri, Rúben Neves, Daniel Podence, Hwang Hee-Chan, G. Guedes, Pedro Neto.
- Leicester: D. Ward, J. Evans, J. Justin, L. Thomas, Y. Tielemans, W. Ndidi, J. Maddison, B. Soumaré, H. Barnes, K. Ịheanachọ, P. Daka.
Dự đoán tỷ số chung cuộc Wolves vs Leicester : 1 – 0
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 22.04.23 | Leicester City | 2 - 1 | Wolves | W | T | 1-1 | T |
- | 23.10.22 | Wolves | 0 - 4 | Leicester City | L | T | 0-2 | T |
- | 20.02.22 | Wolves | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 1-1 | T |
- | 14.08.21 | Leicester City | 1 - 0 | Wolves | W 1/2 | X | 1-0 | T |
- | 07.02.21 | Wolves | 0 - 0 | Leicester City | W 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 08.11.20 | Leicester City | 1 - 0 | Wolves | W | X | 1-0 | T |
- | 15.02.20 | Wolves | 0 - 0 | Leicester City | D | X | 0-0 | X |
- | 11.08.19 | Leicester City | 0 - 0 | Wolves | L 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 19.01.19 | Wolves | 4 - 3 | Leicester City | W | T | 2-0 | T |
ANHLC | 26.09.18 | Wolves | 0 - 0 | Leicester City | D | X | 0-0 | X |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 22.04.23 | Leicester City | 2 - 1 | Wolves | W | T | 1-1 | T |
- | 23.10.22 | Wolves | 0 - 4 | Leicester City | L | T | 0-2 | T |
- | 20.02.22 | Wolves | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 1-1 | T |
- | 14.08.21 | Leicester City | 1 - 0 | Wolves | W 1/2 | X | 1-0 | T |
- | 07.02.21 | Wolves | 0 - 0 | Leicester City | W 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 08.11.20 | Leicester City | 1 - 0 | Wolves | W | X | 1-0 | T |
- | 15.02.20 | Wolves | 0 - 0 | Leicester City | D | X | 0-0 | X |
- | 11.08.19 | Leicester City | 0 - 0 | Wolves | L 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 19.01.19 | Wolves | 4 - 3 | Leicester City | W | T | 2-0 | T |
ANHLC | 26.09.18 | Wolves | 0 - 0 | Leicester City | D | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 27.04.24 | Wolves | 2 - 1 | Luton Town | W | T | 1-0 | T | ||
- | 25.04.24 | Wolves | 0 - 1 | Bournemouth | L | X | 0-1 | T | ||
- | 21.04.24 | Wolves | 0 - 2 | Arsenal | L 1/2 | X | 0-1 | T | ||
- | 13.04.24 | Nottingham Forest | 2 - 2 | Wolves | W | T | 1-1 | T | ||
- | 06.04.24 | Wolves | 1 - 2 | West Ham Utd | L | T | 1-0 | T | ||
- | 03.04.24 | Burnley | 1 - 1 | Wolves | D | X | 1-1 | T | ||
- | 31.03.24 | Aston Villa | 2 - 0 | Wolves | L | X | 1-0 | T | ||
FA | 16.03.24 | Wolves | 2 - 3 | Coventry | L | T | 0-0 | X | ||
ANHA | 09.03.24 | Wolves | 2 - 1 | Fulham | W | T | 0-0 | X | ||
- | 02.03.24 | Newcastle | 3 - 0 | Wolves | L | T | 2-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 27.04.24 | Wolves | 2 - 1 | Luton Town | W | T | 1-0 | T | ||
- | 25.04.24 | Wolves | 0 - 1 | Bournemouth | L | X | 0-1 | T | ||
- | 21.04.24 | Wolves | 0 - 2 | Arsenal | L 1/2 | X | 0-1 | T | ||
- | 06.04.24 | Wolves | 1 - 2 | West Ham Utd | L | T | 1-0 | T | ||
FA | 16.03.24 | Wolves | 2 - 3 | Coventry | L | T | 0-0 | X | ||
ANHA | 09.03.24 | Wolves | 2 - 1 | Fulham | W | T | 0-0 | X | ||
FA | 29.02.24 | Wolves | 1 - 0 | Brighton | W | X | 1-0 | T | ||
ANHA | 25.02.24 | Wolves | 1 - 0 | Sheffield Utd | D | X | 1-0 | T | ||
- | 10.02.24 | Wolves | 0 - 2 | Brentford | L | X | 0-1 | T | ||
- | 02.02.24 | Wolves | 3 - 4 | Man Utd | L | T | 0-2 | T |
Lịch thi đấu Wolves | ||||||||
ANHA | 23:30 - 04.05.24 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 11.05.24 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 19.05.24 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 24.04.24 | Leicester City | 5 - 0 | Southampton | W | T | 1-0 | T | ||
- | 20.04.24 | Leicester City | 2 - 1 | West Brom | D | T | 1-0 | T | ||
- | 13.04.24 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 1-0 | T | ||
- | 10.04.24 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X | ||
- | 06.04.24 | Leicester City | 2 - 1 | Birmingham | L | T | 1-1 | T | ||
- | 01.04.24 | Leicester City | 3 - 1 | Norwich | W | T | 1-1 | T | ||
- | 29.03.24 | Bristol City | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X | ||
FA | 17.03.24 | Chelsea | 4 - 2 | Leicester City | L | T | 2-0 | T | ||
ANHB | 09.03.24 | Hull City | 2 - 2 | Leicester City | L 1/2 | T | 1-1 | T | ||
- | 06.03.24 | Sunderland | 0 - 1 | Leicester City | W 1/2 | X | 0-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 13.04.24 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 1-0 | T | ||
- | 10.04.24 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X | ||
- | 29.03.24 | Bristol City | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X | ||
FA | 17.03.24 | Chelsea | 4 - 2 | Leicester City | L | T | 2-0 | T | ||
ANHB | 09.03.24 | Hull City | 2 - 2 | Leicester City | L 1/2 | T | 1-1 | T | ||
- | 06.03.24 | Sunderland | 0 - 1 | Leicester City | W 1/2 | X | 0-1 | T | ||
FA | 28.02.24 | Bournemouth | 0 - 0 | Leicester City | W | X | 0-0 | X | ||
ANHB | 24.02.24 | Leeds Utd | 3 - 1 | Leicester City | L | T | 0-1 | T | ||
- | 10.02.24 | Watford | 1 - 2 | Leicester City | W 1/2 | T | 0-1 | T | ||
- | 03.02.24 | Stoke City | 0 - 5 | Leicester City | W | T | 0-2 | T |
Lịch thi đấu Leicester City | ||||||||
ANHB | 21:00 - 04.05.24 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Arsenal | 35 | 25 | 5 | 5 | 85 | 28 | +57 | 80 |
2 | Man City | 34 | 24 | 7 | 3 | 82 | 32 | +50 | 79 |
3 | Liverpool | 35 | 22 | 9 | 4 | 77 | 36 | +41 | 75 |
4 | Aston Villa | 35 | 20 | 7 | 8 | 73 | 52 | +21 | 67 |
5 | Tottenham | 33 | 18 | 6 | 9 | 67 | 52 | +15 | 60 |
6 | Man Utd | 34 | 16 | 6 | 12 | 52 | 51 | +1 | 54 |
7 | Newcastle | 34 | 16 | 5 | 13 | 74 | 55 | +19 | 53 |
8 | West Ham Utd | 35 | 13 | 10 | 12 | 56 | 65 | -9 | 49 |
9 | Chelsea | 33 | 13 | 9 | 11 | 63 | 59 | +4 | 48 |
10 | Bournemouth | 35 | 13 | 9 | 13 | 52 | 60 | -8 | 48 |
11 | Wolves | 35 | 13 | 7 | 15 | 48 | 55 | -7 | 46 |
12 | Brighton | 34 | 11 | 11 | 12 | 52 | 57 | -5 | 44 |
13 | Fulham | 35 | 12 | 7 | 16 | 51 | 55 | -4 | 43 |
14 | Crystal Palace | 35 | 10 | 10 | 15 | 45 | 57 | -12 | 40 |
15 | Everton | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 48 | -11 | 44 |
16 | Brentford | 35 | 9 | 8 | 18 | 52 | 60 | -8 | 35 |
17 | Nottingham Forest | 35 | 7 | 9 | 19 | 42 | 62 | -20 | 30 |
18 | Luton Town | 35 | 6 | 7 | 22 | 48 | 77 | -29 | 25 |
19 | Burnley | 35 | 5 | 9 | 21 | 38 | 70 | -32 | 24 |
20 | Sheffield Utd | 35 | 3 | 7 | 25 | 34 | 97 | -63 | 16 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Tottenham | 33 | 18 | 1 | 14 | 54.5% |
2 | Luton Town | 35 | 19 | 2 | 14 | 54.3% |
3 | Aston Villa | 35 | 19 | 2 | 14 | 54.3% |
4 | Arsenal | 35 | 18 | 3 | 14 | 51.4% |
5 | Wolves | 35 | 18 | 2 | 15 | 51.4% |
6 | Bournemouth | 35 | 18 | 2 | 15 | 51.4% |
7 | Crystal Palace | 35 | 17 | 1 | 17 | 48.6% |
8 | Everton | 35 | 17 | 2 | 16 | 48.6% |
9 | Chelsea | 33 | 16 | 2 | 15 | 48.5% |
10 | Newcastle | 34 | 16 | 0 | 18 | 47.1% |
11 | Man City | 34 | 16 | 1 | 17 | 47.1% |
12 | Fulham | 35 | 16 | 1 | 18 | 45.7% |
13 | Liverpool | 35 | 16 | 4 | 15 | 45.7% |
14 | West Ham Utd | 35 | 16 | 4 | 15 | 45.7% |
15 | Man Utd | 34 | 15 | 0 | 19 | 44.1% |
16 | Sheffield Utd | 35 | 15 | 3 | 17 | 42.9% |
17 | Brighton | 34 | 14 | 2 | 18 | 41.2% |
18 | Brentford | 35 | 14 | 4 | 17 | 40.0% |
19 | Burnley | 35 | 14 | 2 | 19 | 40.0% |
20 | Nottingham Forest | 35 | 13 | 4 | 18 | 37.1% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Newcastle | 18 | 12 | 0 | 6 | 66.7% |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 1 | 5 | 62.5% |
3 | Aston Villa | 18 | 11 | 0 | 7 | 61.1% |
4 | Tottenham | 17 | 10 | 0 | 7 | 58.8% |
5 | Liverpool | 17 | 9 | 2 | 6 | 52.9% |
6 | Arsenal | 17 | 9 | 0 | 8 | 52.9% |
7 | Luton Town | 17 | 9 | 2 | 6 | 52.9% |
8 | Fulham | 18 | 9 | 0 | 9 | 50.0% |
9 | West Ham Utd | 18 | 9 | 2 | 7 | 50.0% |
10 | Wolves | 18 | 9 | 1 | 8 | 50.0% |
11 | Bournemouth | 18 | 9 | 1 | 8 | 50.0% |
12 | Everton | 18 | 9 | 2 | 7 | 50.0% |
13 | Brighton | 16 | 8 | 0 | 8 | 50.0% |
14 | Sheffield Utd | 17 | 8 | 1 | 8 | 47.1% |
15 | Brentford | 17 | 7 | 3 | 7 | 41.2% |
16 | Man Utd | 17 | 7 | 0 | 10 | 41.2% |
17 | Man City | 17 | 7 | 1 | 9 | 41.2% |
18 | Crystal Palace | 17 | 7 | 1 | 9 | 41.2% |
19 | Nottingham Forest | 18 | 6 | 2 | 10 | 33.3% |
20 | Burnley | 17 | 3 | 2 | 12 | 17.6% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Burnley | 18 | 11 | 0 | 7 | 61.1% |
2 | Luton Town | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% |
3 | Crystal Palace | 18 | 10 | 0 | 8 | 55.6% |
4 | Wolves | 17 | 9 | 1 | 7 | 52.9% |
5 | Bournemouth | 17 | 9 | 1 | 7 | 52.9% |
6 | Man City | 17 | 9 | 0 | 8 | 52.9% |
7 | Arsenal | 18 | 9 | 3 | 6 | 50.0% |
8 | Tottenham | 16 | 8 | 1 | 7 | 50.0% |
9 | Man Utd | 17 | 8 | 0 | 9 | 47.1% |
10 | Aston Villa | 17 | 8 | 2 | 7 | 47.1% |
11 | Everton | 17 | 8 | 0 | 9 | 47.1% |
12 | Fulham | 17 | 7 | 1 | 9 | 41.2% |
13 | West Ham Utd | 17 | 7 | 2 | 8 | 41.2% |
14 | Nottingham Forest | 17 | 7 | 2 | 8 | 41.2% |
15 | Brentford | 18 | 7 | 1 | 10 | 38.9% |
16 | Liverpool | 18 | 7 | 2 | 9 | 38.9% |
17 | Sheffield Utd | 18 | 7 | 2 | 9 | 38.9% |
18 | Chelsea | 17 | 6 | 1 | 10 | 35.3% |
19 | Brighton | 18 | 6 | 2 | 10 | 33.3% |
20 | Newcastle | 16 | 4 | 0 | 12 | 25.0% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Newcastle | 34 | 6 | 8 | 17 | 3 | 3.8 | |||||||||||||||
2 | Sheffield Utd | 35 | 3 | 12 | 19 | 1 | 3.7 | |||||||||||||||
3 | Chelsea | 33 | 4 | 10 | 17 | 2 | 3.7 | |||||||||||||||
4 | Tottenham | 33 | 1 | 16 | 15 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
5 | Luton Town | 35 | 4 | 16 | 12 | 3 | 3.6 | |||||||||||||||
6 | Aston Villa | 35 | 4 | 11 | 19 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
7 | West Ham Utd | 35 | 2 | 16 | 15 | 2 | 3.5 | |||||||||||||||
8 | Man City | 34 | 6 | 13 | 13 | 2 | 3.4 | |||||||||||||||
9 | Liverpool | 35 | 3 | 16 | 15 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Arsenal | 35 | 7 | 12 | 15 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
11 | Brighton | 34 | 4 | 15 | 14 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
12 | Brentford | 35 | 6 | 14 | 15 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
13 | Bournemouth | 35 | 4 | 15 | 14 | 2 | 3.2 | |||||||||||||||
14 | Burnley | 35 | 3 | 19 | 12 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
15 | Man Utd | 34 | 7 | 16 | 9 | 2 | 3.0 | |||||||||||||||
16 | Fulham | 35 | 7 | 15 | 12 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
17 | Nottingham Forest | 35 | 5 | 17 | 13 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
18 | Wolves | 35 | 6 | 20 | 8 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 35 | 7 | 15 | 12 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
20 | Everton | 35 | 9 | 18 | 8 | 0 | 2.4 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Sheffield Utd | 17 | 2 | 4 | 10 | 1 | 4.1 | |||||||||||||||
2 | Aston Villa | 18 | 2 | 3 | 12 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
3 | Newcastle | 18 | 3 | 5 | 8 | 2 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Chelsea | 16 | 3 | 5 | 6 | 2 | 3.8 | |||||||||||||||
5 | Tottenham | 17 | 0 | 10 | 7 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
6 | Liverpool | 17 | 2 | 7 | 7 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Arsenal | 17 | 1 | 7 | 9 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
8 | Brentford | 17 | 2 | 5 | 10 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
9 | Luton Town | 17 | 2 | 9 | 5 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
10 | Man City | 17 | 3 | 6 | 7 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
11 | Brighton | 16 | 2 | 6 | 8 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
12 | Burnley | 17 | 1 | 10 | 5 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
13 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
14 | Man Utd | 17 | 3 | 8 | 6 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
15 | West Ham Utd | 18 | 2 | 8 | 8 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
16 | Wolves | 18 | 3 | 11 | 3 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
17 | Bournemouth | 18 | 3 | 9 | 5 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
18 | Nottingham Forest | 18 | 2 | 10 | 6 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
19 | Fulham | 18 | 4 | 8 | 6 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
20 | Everton | 18 | 6 | 9 | 3 | 0 | 2.2 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | West Ham Utd | 17 | 0 | 8 | 7 | 2 | 3.9 | |||||||||||||||
2 | Luton Town | 18 | 2 | 7 | 7 | 2 | 3.8 | |||||||||||||||
3 | Newcastle | 16 | 3 | 3 | 9 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Tottenham | 16 | 1 | 6 | 8 | 1 | 3.7 | |||||||||||||||
5 | Chelsea | 17 | 1 | 5 | 11 | 0 | 3.6 | |||||||||||||||
6 | Bournemouth | 17 | 1 | 6 | 9 | 1 | 3.5 | |||||||||||||||
7 | Sheffield Utd | 18 | 1 | 8 | 9 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
8 | Man City | 17 | 3 | 7 | 6 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
9 | Fulham | 17 | 3 | 7 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Aston Villa | 17 | 2 | 8 | 7 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
11 | Brighton | 18 | 2 | 9 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
12 | Nottingham Forest | 17 | 3 | 7 | 7 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
13 | Brentford | 18 | 4 | 9 | 5 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
14 | Liverpool | 18 | 1 | 9 | 8 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
15 | Arsenal | 18 | 6 | 5 | 6 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
16 | Burnley | 18 | 2 | 9 | 7 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
17 | Wolves | 17 | 3 | 9 | 5 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
18 | Man Utd | 17 | 4 | 8 | 3 | 2 | 2.9 | |||||||||||||||
19 | Everton | 17 | 3 | 9 | 5 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
20 | Crystal Palace | 18 | 4 | 8 | 6 | 0 | 2.7 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 34 | 6.0 | 7.4 | 13.4 | |||||
2 | Tottenham | 33 | 6.1 | 6.5 | 12.6 | |||||
3 | Bournemouth | 35 | 6.3 | 5.4 | 11.7 | |||||
4 | Liverpool | 35 | 7.6 | 4.0 | 11.6 | |||||
5 | Everton | 35 | 4.9 | 6.3 | 11.1 | |||||
6 | Man City | 34 | 7.6 | 3.5 | 11.1 | |||||
7 | Burnley | 35 | 4.8 | 6.3 | 11.1 | |||||
8 | Sheffield Utd | 35 | 3.7 | 7.3 | 11.0 | |||||
9 | Luton Town | 35 | 5.1 | 5.8 | 10.8 | |||||
10 | Brentford | 35 | 4.7 | 6.0 | 10.7 | |||||
11 | Fulham | 35 | 5.7 | 4.8 | 10.6 | |||||
12 | Aston Villa | 35 | 6.3 | 4.2 | 10.5 | |||||
13 | Nottingham Forest | 35 | 3.8 | 6.5 | 10.3 | |||||
14 | Chelsea | 33 | 5.2 | 4.9 | 10.1 | |||||
15 | Wolves | 35 | 4.2 | 5.9 | 10.1 | |||||
16 | Crystal Palace | 35 | 4.8 | 5.3 | 10.0 | |||||
17 | Arsenal | 35 | 6.9 | 3.1 | 10.0 | |||||
18 | Brighton | 34 | 5.4 | 4.3 | 9.7 | |||||
19 | West Ham Utd | 35 | 4.2 | 5.5 | 9.7 | |||||
20 | Newcastle | 34 | 4.6 | 4.9 | 9.4 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 17 | 7.9 | 6.3 | 14.2 | |||||
2 | Tottenham | 17 | 7.1 | 5.1 | 12.1 | |||||
3 | Bournemouth | 18 | 6.9 | 4.8 | 11.8 | |||||
4 | Liverpool | 17 | 8.5 | 3.2 | 11.7 | |||||
5 | Fulham | 18 | 6.2 | 4.7 | 10.9 | |||||
6 | Luton Town | 17 | 6.2 | 4.7 | 10.9 | |||||
7 | Man City | 17 | 8.1 | 2.7 | 10.8 | |||||
8 | Brighton | 16 | 7.2 | 3.5 | 10.8 | |||||
9 | Everton | 18 | 5.0 | 5.7 | 10.7 | |||||
10 | Burnley | 17 | 5.8 | 4.8 | 10.6 | |||||
11 | Brentford | 17 | 4.8 | 5.6 | 10.5 | |||||
12 | Sheffield Utd | 17 | 4.2 | 6.3 | 10.5 | |||||
13 | Newcastle | 18 | 5.8 | 4.7 | 10.4 | |||||
14 | Chelsea | 16 | 6.1 | 4.4 | 10.4 | |||||
15 | Arsenal | 17 | 7.3 | 2.9 | 10.2 | |||||
16 | Wolves | 18 | 5.0 | 5.2 | 10.2 | |||||
17 | Aston Villa | 18 | 6.1 | 3.7 | 9.8 | |||||
18 | Crystal Palace | 17 | 5.6 | 4.2 | 9.8 | |||||
19 | West Ham Utd | 18 | 4.5 | 5.1 | 9.6 | |||||
20 | Nottingham Forest | 18 | 4.1 | 5.6 | 9.6 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Tottenham | 16 | 5.0 | 8.1 | 13.1 | |||||
2 | Man Utd | 17 | 4.1 | 8.4 | 12.5 | |||||
3 | Bournemouth | 17 | 5.6 | 6.1 | 11.6 | |||||
4 | Everton | 17 | 4.7 | 6.9 | 11.6 | |||||
5 | Burnley | 18 | 3.9 | 7.6 | 11.6 | |||||
6 | Sheffield Utd | 18 | 3.2 | 8.3 | 11.5 | |||||
7 | Liverpool | 18 | 6.7 | 4.8 | 11.4 | |||||
8 | Man City | 17 | 7.1 | 4.3 | 11.4 | |||||
9 | Aston Villa | 17 | 6.5 | 4.8 | 11.3 | |||||
10 | Brentford | 18 | 4.7 | 6.3 | 10.9 | |||||
11 | Nottingham Forest | 17 | 3.5 | 7.4 | 10.9 | |||||
12 | Luton Town | 18 | 4.0 | 6.8 | 10.8 | |||||
13 | Crystal Palace | 18 | 4.0 | 6.3 | 10.3 | |||||
14 | Fulham | 17 | 5.3 | 4.9 | 10.2 | |||||
15 | Wolves | 17 | 3.3 | 6.6 | 9.9 | |||||
16 | Arsenal | 18 | 6.6 | 3.2 | 9.8 | |||||
17 | Chelsea | 17 | 4.4 | 5.4 | 9.8 | |||||
18 | West Ham Utd | 17 | 3.8 | 5.9 | 9.7 | |||||
19 | Brighton | 18 | 3.8 | 4.9 | 8.7 | |||||
20 | Newcastle | 16 | 3.2 | 5.1 | 8.2 |
Kelvin Thắng
Với kinh nghiệm thực tế khi dấn thân vào đặt cược thể thao online tại các nhà cái trong và ngoài nước, Keonhacai168 sẽ mang đến cho người xem những bài viết chân thực, chính xác và cập nhật thông tin nhanh chóng nhất.