Kèo nhà cái 168 » Soi kèo Leicester vs Leeds, 02h15 ngày 21/10 Premier League
Soi kèo Leicester vs Leeds, 02h15 ngày 21/10 Premier League
Kèo nhà cái của trận đấu này
Châu á
TĐ | Châu á | Bàn thắng | |
Cả trận | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... | |
Hiệp 1 | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... |
Châu âu
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Leicester vs Leeds sẽ gặp nhau ở trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 12 Premier League. Trận đấu diễn ra vào lúc 02h15 ngày 21/10/2022 tại sân vận động Venue King Power Stadium của Leicester.
Phong độ hiện tại của Leicester vs Leeds
Cả hai đội đều chưa thể hiện được sức mạnh trong các trận đấu đã qua. Liệu King Power có giúp “bầy cáo” vượt qua các vị khách Leeds đêm nay hay không?
Phong độ của Leicester
Leicester có cố gắng nhưng chưa đủ, họ mới thu về được 5 điểm. Tạm thời nhường vị trí cuối bảng cho Nottingham. Khoảng cách với nhóm an toàn hiện đã bị đẩy lên thành 4 điểm.
Trong 5 trận gần nhất họ thắng Nottingham và hòa 0-0 Crystal Palace gần nhất. Còn lại vẫn để thua thường xuyên trước đối thủ mạnh hơn.
Hàng công gần như chỉ có mình J. Maddison hoạt động với 5 lần lập công. Tiền đạo J. Vardy đã xuống phong độ rất nhiều, góp đúng 3 đường kiến tạo. Một nhân tố khác chơi khá hay là P. Daka có 3 bàn.
Cập nhật tỷ lệ kèo nhà cái các trận đang đá và sắp đá tại đây:
Keo nha caiPhong độ của Leeds
Leeds là đội đầu mùa đá bay bổng nhưng hiện tại đang trở lại mặt đất. Trong 6 trận gần nhất chưa biết đến mùi chiến thắng, thua 2 trận gặp Crystal Palace và Arsenal mới đây khá đáng tiếc dù cơ hội có điểm rõ rệt.
Với 9 điểm hơn nhóm cầm đèn đỏ chỉ còn 1 điểm. Hoàn toàn đội khách có thể lâm nguy nếu tiếp tục nhận thêm những trận thua.
Rodrigo chưa chắc có thể góp mặt ở trận đấu này, niềm tin được đổ dồn vào tân binh L. Sinisterra với 2 bàn thắng. Một số cầu thủ khác như J. Harrison hay B. Aaronson cũng được tin dùng kể từ đầu mùa trong khi P. Bamford gây quá nhiều thất vọng, đá hỏng cả penalty trận trước.
Soi kèo châu Á Leicester vs Leeds
0.94*0 : 1/4*0.94: Chọn Leicester
Leicester được ưu ái xếp cửa trên khi đá tại tổ ấm, thực sự chỉ có tại King Power họ mới kiếm được điểm thắng 1 hòa 2 và thua 2. Đội khách Leeds đang ở điểm rơi phong độ quá kém, nhận 3/4 trận thua sân khách.
Chủ nhà có tới 5/10 trận thắng khi đối đầu với đội khách, chỉ thua 2 trận. Tỷ lệ thắng kèo khá tốt trên 60%.
Lựa chọn Leicester trận này.
Soi kèo tài xỉu Leicester vs Leeds
0.95*2 3/4*0.93: Chọn tài
Tỷ lệ tài xỉu bàn thắng được niêm yết ở mức cởi mở 2.75 bàn. Hai đội đều vượt kèo tài khá ổn khi thi đấu với thông số này, ít nhất từ 3-4 trận trong 5 cuộc chiến gần nhất.
4/5 trận đấu đã qua của Leicester luôn tưng bừng lưới rung, mốc 3 bàn thắng dễ dàng bị xô đổ. Tỷ lệ tài bàn thắng trên 60%.
Lựa chọn tài bàn thắng trận này.
Soi kèo phạt góc Leicester vs Leeds : Chọn: Tài Góc
Hai đội tạo ra nhiều tình huống phạt góc. Đội chủ nhà Leicester có 5 quả góc/trận trong khi đội khách có thông số 6 quả góc/trận.
Lựa chọn tài góc trận này.
Để có thêm nhiều dữ kiện để chốt kèo, anh em không nên bỏ qua những tiện ích dưới đây:
- Tip Ma Cao (Là Tip các nhà cái MaCao dự đoán KQBD).
- Kết quả 7M (Là Kết quả bóng đá trực tuyến từ website 7M chuyên thống kê dữ liệu bóng đá lớn nhất Châu Á).
- Tip bóng đá (Là Tip bóng đá miễn phí có độ chính xác cao do Kèo Nhà Cái 168 tổng hợp phục vụ anh em).
- Livescore trực tiếp (Là chức năng cập nhật Lịch phát sóng bóng đá trên các kênh truyền hình, các web xem bóng đá lớn).
Đội hình ra sân dự kiến Leicester vs Leeds
- Leicester: D. Ward, J. Evans, J. Justin, L. Thomas, Y. Tielemans, W. Ndidi, J. Maddison, B. Soumaré, H. Barnes, K. Ịheanachọ, P. Daka.
- Leeds: I. Meslier, Diego Llorente, R. Koch, R. Kristensen, P. Struijk, Marc Roca, T. Adams, J. Harrison, B. Aaronson, Rodrigo, P. Bamford.
Dự đoán tỷ số chung cuộc Leicester vs Leeds : 2 – 1
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHB | 24.02.24 | Leeds Utd | 3 - 1 | Leicester City | W | T | 0-1 | T |
- | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X |
ANHA | 26.04.23 | Leeds Utd | 1 - 1 | Leicester City | L 1/2 | X | 1-0 | T |
- | 21.10.22 | Leicester City | 2 - 0 | Leeds Utd | W | X | 2-0 | T |
- | 05.03.22 | Leicester City | 1 - 0 | Leeds Utd | W | X | 0-0 | X |
- | 07.11.21 | Leeds Utd | 1 - 1 | Leicester City | D | X | 1-1 | T |
- | 31.01.21 | Leicester City | 1 - 3 | Leeds Utd | L | T | 1-1 | T |
- | 03.11.20 | Leeds Utd | 1 - 4 | Leicester City | L | T | 0-2 | T |
ANHLC | 25.10.17 | Leicester City | 3 - 1 | Leeds Utd | W | T | 1-1 | T |
ANHB | 18.01.14 | Leeds Utd | 0 - 1 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHB | 24.02.24 | Leeds Utd | 3 - 1 | Leicester City | W | T | 0-1 | T |
- | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X |
ANHA | 26.04.23 | Leeds Utd | 1 - 1 | Leicester City | L 1/2 | X | 1-0 | T |
- | 21.10.22 | Leicester City | 2 - 0 | Leeds Utd | W | X | 2-0 | T |
- | 05.03.22 | Leicester City | 1 - 0 | Leeds Utd | W | X | 0-0 | X |
- | 07.11.21 | Leeds Utd | 1 - 1 | Leicester City | D | X | 1-1 | T |
- | 31.01.21 | Leicester City | 1 - 3 | Leeds Utd | L | T | 1-1 | T |
- | 03.11.20 | Leeds Utd | 1 - 4 | Leicester City | L | T | 0-2 | T |
ANHLC | 25.10.17 | Leicester City | 3 - 1 | Leeds Utd | W | T | 1-1 | T |
ANHB | 18.01.14 | Leeds Utd | 0 - 1 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 20.04.24 | Leicester City | 2 - 1 | West Brom | D | T | 1-0 | T | ||
- | 13.04.24 | Plymouth Argyle | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 1-0 | T | ||
- | 10.04.24 | Millwall | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X | ||
- | 06.04.24 | Leicester City | 2 - 1 | Birmingham | L | T | 1-1 | T | ||
- | 01.04.24 | Leicester City | 3 - 1 | Norwich | W | T | 1-1 | T | ||
- | 29.03.24 | Bristol City | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X | ||
FA | 17.03.24 | Chelsea | 4 - 2 | Leicester City | L | T | 2-0 | T | ||
ANHB | 09.03.24 | Hull City | 2 - 2 | Leicester City | L 1/2 | T | 1-1 | T | ||
- | 06.03.24 | Sunderland | 0 - 1 | Leicester City | W 1/2 | X | 0-1 | T | ||
- | 02.03.24 | Leicester City | 1 - 2 | QPR | L | T | 0-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 20.04.24 | Leicester City | 2 - 1 | West Brom | D | T | 1-0 | T | ||
- | 06.04.24 | Leicester City | 2 - 1 | Birmingham | L | T | 1-1 | T | ||
- | 01.04.24 | Leicester City | 3 - 1 | Norwich | W | T | 1-1 | T | ||
- | 02.03.24 | Leicester City | 1 - 2 | QPR | L | T | 0-1 | T | ||
- | 17.02.24 | Leicester City | 1 - 2 | Middlesbrough | L | T | 0-2 | T | ||
- | 14.02.24 | Leicester City | 2 - 0 | Sheffield Wed. | W | X | 2-0 | T | ||
- | 31.01.24 | Leicester City | 3 - 1 | Swansea City | W | T | 1-0 | T | ||
FA | 27.01.24 | Leicester City | 3 - 0 | Birmingham | W | T | 0-0 | X | ||
ANHB | 23.01.24 | Leicester City | 1 - 1 | Ipswich | L | X | 1-0 | T | ||
- | 01.01.24 | Leicester City | 4 - 1 | Huddersfield | W | T | 1-0 | T |
Lịch thi đấu Leicester City | ||||||||
ANHB | 21:00 - 27.04.24 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 04.05.24 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 23.04.24 | Middlesbrough | 3 - 4 | Leeds Utd | W 1/2 | T | 2-3 | T | ||
- | 13.04.24 | Leeds Utd | 0 - 1 | Blackburn Rovers | L | X | 0-0 | X | ||
- | 10.04.24 | Leeds Utd | 0 - 0 | Sunderland | L | X | 0-0 | X | ||
- | 06.04.24 | Coventry | 2 - 1 | Leeds Utd | L | T | 1-0 | T | ||
- | 02.04.24 | Leeds Utd | 3 - 1 | Hull City | W | T | 1-1 | T | ||
- | 30.03.24 | Watford | 2 - 2 | Leeds Utd | L | T | 2-1 | T | ||
- | 17.03.24 | Leeds Utd | 2 - 0 | Millwall | W | X | 1-0 | T | ||
- | 09.03.24 | Sheffield Wed. | 0 - 2 | Leeds Utd | W | X | 0-1 | T | ||
- | 06.03.24 | Leeds Utd | 1 - 0 | Stoke City | L | X | 1-0 | T | ||
- | 02.03.24 | Huddersfield | 1 - 1 | Leeds Utd | L | X | 1-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 23.04.24 | Middlesbrough | 3 - 4 | Leeds Utd | W 1/2 | T | 2-3 | T | ||
- | 06.04.24 | Coventry | 2 - 1 | Leeds Utd | L | T | 1-0 | T | ||
- | 30.03.24 | Watford | 2 - 2 | Leeds Utd | L | T | 2-1 | T | ||
- | 09.03.24 | Sheffield Wed. | 0 - 2 | Leeds Utd | W | X | 0-1 | T | ||
- | 02.03.24 | Huddersfield | 1 - 1 | Leeds Utd | L | X | 1-0 | T | ||
FA | 29.02.24 | Chelsea | 3 - 2 | Leeds Utd | W 1/2 | T | 2-1 | T | ||
ANHB | 17.02.24 | Plymouth Argyle | 0 - 2 | Leeds Utd | W | X | 0-1 | T | ||
- | 14.02.24 | Swansea City | 0 - 4 | Leeds Utd | W | T | 0-3 | T | ||
FA | 07.02.24 | Plymouth Argyle | 1 - 1 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X | ||
ANHB | 03.02.24 | Bristol City | 0 - 1 | Leeds Utd | W 1/2 | X | 0-0 | X |
Lịch thi đấu Leeds Utd | ||||||||
ANHB | 21:00 - 27.04.24 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 04.05.24 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Arsenal | 33 | 23 | 5 | 5 | 77 | 26 | +51 | 74 |
2 | Liverpool | 33 | 22 | 8 | 3 | 75 | 32 | +43 | 74 |
3 | Man City | 32 | 22 | 7 | 3 | 76 | 32 | +44 | 73 |
4 | Aston Villa | 34 | 20 | 6 | 8 | 71 | 50 | +21 | 66 |
5 | Tottenham | 32 | 18 | 6 | 8 | 65 | 49 | +16 | 60 |
6 | Newcastle | 32 | 15 | 5 | 12 | 69 | 52 | +17 | 50 |
7 | Man Utd | 32 | 15 | 5 | 12 | 47 | 48 | -1 | 50 |
8 | West Ham Utd | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 63 | -9 | 48 |
9 | Chelsea | 31 | 13 | 8 | 10 | 61 | 52 | +9 | 47 |
10 | Brighton | 32 | 11 | 11 | 10 | 52 | 50 | +2 | 44 |
11 | Wolves | 33 | 12 | 7 | 14 | 46 | 53 | -7 | 43 |
12 | Fulham | 34 | 12 | 6 | 16 | 50 | 54 | -4 | 42 |
13 | Bournemouth | 33 | 11 | 9 | 13 | 48 | 60 | -12 | 42 |
14 | Crystal Palace | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 56 | -14 | 36 |
15 | Brentford | 34 | 9 | 8 | 17 | 52 | 59 | -7 | 35 |
16 | Everton | 33 | 10 | 8 | 15 | 34 | 48 | -14 | 38 |
17 | Nottingham Forest | 34 | 7 | 9 | 18 | 42 | 60 | -18 | 30 |
18 | Luton Town | 34 | 6 | 7 | 21 | 47 | 75 | -28 | 25 |
19 | Burnley | 34 | 5 | 8 | 21 | 37 | 69 | -32 | 23 |
20 | Sheffield Utd | 33 | 3 | 7 | 23 | 31 | 88 | -57 | 16 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Tottenham | 32 | 18 | 1 | 13 | 56.2% |
2 | Luton Town | 34 | 19 | 2 | 13 | 55.9% |
3 | Aston Villa | 34 | 19 | 2 | 13 | 55.9% |
4 | Wolves | 33 | 17 | 2 | 14 | 51.5% |
5 | Liverpool | 33 | 16 | 4 | 13 | 48.5% |
6 | Arsenal | 33 | 16 | 3 | 14 | 48.5% |
7 | Bournemouth | 33 | 16 | 2 | 15 | 48.5% |
8 | Chelsea | 31 | 15 | 2 | 14 | 48.4% |
9 | Fulham | 34 | 16 | 1 | 17 | 47.1% |
10 | Newcastle | 32 | 15 | 0 | 17 | 46.9% |
11 | Sheffield Utd | 33 | 15 | 3 | 15 | 45.5% |
12 | Crystal Palace | 33 | 15 | 1 | 17 | 45.5% |
13 | Everton | 33 | 15 | 2 | 16 | 45.5% |
14 | West Ham Utd | 34 | 15 | 4 | 15 | 44.1% |
15 | Man Utd | 32 | 14 | 0 | 18 | 43.8% |
16 | Man City | 32 | 14 | 1 | 17 | 43.8% |
17 | Brighton | 32 | 14 | 2 | 16 | 43.8% |
18 | Brentford | 34 | 14 | 4 | 16 | 41.2% |
19 | Burnley | 34 | 13 | 2 | 19 | 38.2% |
20 | Nottingham Forest | 34 | 13 | 4 | 17 | 38.2% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 17 | 11 | 0 | 6 | 64.7% |
2 | Newcastle | 17 | 11 | 0 | 6 | 64.7% |
3 | Chelsea | 16 | 10 | 1 | 5 | 62.5% |
4 | Tottenham | 16 | 10 | 0 | 6 | 62.5% |
5 | Brighton | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
6 | Fulham | 17 | 9 | 0 | 8 | 52.9% |
7 | Liverpool | 17 | 9 | 2 | 6 | 52.9% |
8 | Luton Town | 17 | 9 | 2 | 6 | 52.9% |
9 | Arsenal | 16 | 8 | 0 | 8 | 50.0% |
10 | Wolves | 16 | 8 | 1 | 7 | 50.0% |
11 | West Ham Utd | 17 | 8 | 2 | 7 | 47.1% |
12 | Sheffield Utd | 17 | 8 | 1 | 8 | 47.1% |
13 | Bournemouth | 17 | 8 | 1 | 8 | 47.1% |
14 | Everton | 16 | 7 | 2 | 7 | 43.8% |
15 | Brentford | 17 | 7 | 3 | 7 | 41.2% |
16 | Man City | 17 | 7 | 1 | 9 | 41.2% |
17 | Man Utd | 15 | 6 | 0 | 9 | 40.0% |
18 | Crystal Palace | 16 | 6 | 1 | 9 | 37.5% |
19 | Nottingham Forest | 17 | 6 | 2 | 9 | 35.3% |
20 | Burnley | 17 | 3 | 2 | 12 | 17.6% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Burnley | 17 | 10 | 0 | 7 | 58.8% |
2 | Luton Town | 17 | 10 | 0 | 7 | 58.8% |
3 | Wolves | 17 | 9 | 1 | 7 | 52.9% |
4 | Crystal Palace | 17 | 9 | 0 | 8 | 52.9% |
5 | Bournemouth | 16 | 8 | 1 | 7 | 50.0% |
6 | Tottenham | 16 | 8 | 1 | 7 | 50.0% |
7 | Arsenal | 17 | 8 | 3 | 6 | 47.1% |
8 | Man Utd | 17 | 8 | 0 | 9 | 47.1% |
9 | Aston Villa | 17 | 8 | 2 | 7 | 47.1% |
10 | Everton | 17 | 8 | 0 | 9 | 47.1% |
11 | Man City | 15 | 7 | 0 | 8 | 46.7% |
12 | Liverpool | 16 | 7 | 2 | 7 | 43.8% |
13 | Sheffield Utd | 16 | 7 | 2 | 7 | 43.8% |
14 | Brentford | 17 | 7 | 1 | 9 | 41.2% |
15 | Fulham | 17 | 7 | 1 | 9 | 41.2% |
16 | West Ham Utd | 17 | 7 | 2 | 8 | 41.2% |
17 | Nottingham Forest | 17 | 7 | 2 | 8 | 41.2% |
18 | Brighton | 17 | 6 | 2 | 9 | 35.3% |
19 | Chelsea | 15 | 5 | 1 | 9 | 33.3% |
20 | Newcastle | 15 | 4 | 0 | 11 | 26.7% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Newcastle | 32 | 6 | 7 | 16 | 3 | 3.8 | |||||||||||||||
2 | Chelsea | 31 | 4 | 10 | 15 | 2 | 3.6 | |||||||||||||||
3 | Sheffield Utd | 33 | 3 | 12 | 17 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
4 | Luton Town | 34 | 4 | 15 | 12 | 3 | 3.6 | |||||||||||||||
5 | Tottenham | 32 | 1 | 16 | 14 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
6 | Aston Villa | 34 | 4 | 11 | 18 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
7 | West Ham Utd | 34 | 2 | 16 | 14 | 2 | 3.4 | |||||||||||||||
8 | Man City | 32 | 6 | 12 | 12 | 2 | 3.4 | |||||||||||||||
9 | Bournemouth | 33 | 3 | 14 | 14 | 2 | 3.3 | |||||||||||||||
10 | Brentford | 34 | 5 | 14 | 15 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
11 | Liverpool | 33 | 3 | 15 | 14 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
12 | Brighton | 32 | 4 | 14 | 13 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
13 | Arsenal | 33 | 7 | 12 | 13 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
14 | Burnley | 34 | 3 | 18 | 12 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
15 | Fulham | 34 | 7 | 14 | 12 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
16 | Wolves | 33 | 5 | 19 | 8 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
17 | Nottingham Forest | 34 | 5 | 16 | 13 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
18 | Crystal Palace | 33 | 7 | 13 | 12 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
19 | Man Utd | 32 | 7 | 15 | 8 | 2 | 3.0 | |||||||||||||||
20 | Everton | 33 | 8 | 17 | 8 | 0 | 2.5 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Sheffield Utd | 17 | 2 | 4 | 10 | 1 | 4.1 | |||||||||||||||
2 | Aston Villa | 17 | 2 | 3 | 11 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
3 | Chelsea | 16 | 3 | 5 | 6 | 2 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Newcastle | 17 | 3 | 5 | 7 | 2 | 3.7 | |||||||||||||||
5 | Tottenham | 16 | 0 | 10 | 6 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
6 | Liverpool | 17 | 2 | 7 | 7 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Brentford | 17 | 2 | 5 | 10 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
8 | Luton Town | 17 | 2 | 9 | 5 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
9 | Man City | 17 | 3 | 6 | 7 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
10 | Arsenal | 16 | 1 | 7 | 8 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
11 | Crystal Palace | 16 | 3 | 6 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
12 | Burnley | 17 | 1 | 10 | 5 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
13 | Brighton | 15 | 2 | 6 | 7 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
14 | West Ham Utd | 17 | 2 | 8 | 7 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
15 | Wolves | 16 | 2 | 10 | 3 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
16 | Man Utd | 15 | 3 | 7 | 5 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
17 | Nottingham Forest | 17 | 2 | 9 | 6 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
18 | Fulham | 17 | 4 | 7 | 6 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
19 | Bournemouth | 17 | 3 | 8 | 5 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
20 | Everton | 16 | 5 | 8 | 3 | 0 | 2.2 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | West Ham Utd | 17 | 0 | 8 | 7 | 2 | 3.9 | |||||||||||||||
2 | Newcastle | 15 | 3 | 2 | 9 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
3 | Luton Town | 17 | 2 | 6 | 7 | 2 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Bournemouth | 16 | 0 | 6 | 9 | 1 | 3.7 | |||||||||||||||
5 | Tottenham | 16 | 1 | 6 | 8 | 1 | 3.7 | |||||||||||||||
6 | Chelsea | 15 | 1 | 5 | 9 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
7 | Man City | 15 | 3 | 6 | 5 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
8 | Fulham | 17 | 3 | 7 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Aston Villa | 17 | 2 | 8 | 7 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Brighton | 17 | 2 | 8 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
11 | Brentford | 17 | 3 | 9 | 5 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
12 | Sheffield Utd | 16 | 1 | 8 | 7 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
13 | Liverpool | 16 | 1 | 8 | 7 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
14 | Burnley | 17 | 2 | 8 | 7 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
15 | Nottingham Forest | 17 | 3 | 7 | 7 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
16 | Wolves | 17 | 3 | 9 | 5 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
17 | Arsenal | 17 | 6 | 5 | 5 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
18 | Man Utd | 17 | 4 | 8 | 3 | 2 | 2.9 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 17 | 4 | 7 | 6 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
20 | Everton | 17 | 3 | 9 | 5 | 0 | 2.7 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 32 | 5.9 | 7.5 | 13.5 | |||||
2 | Tottenham | 32 | 6.0 | 6.5 | 12.5 | |||||
3 | Bournemouth | 33 | 6.1 | 5.5 | 11.5 | |||||
4 | Liverpool | 33 | 7.4 | 4.0 | 11.4 | |||||
5 | Man City | 32 | 7.8 | 3.5 | 11.2 | |||||
6 | Burnley | 34 | 4.8 | 6.3 | 11.1 | |||||
7 | Sheffield Utd | 33 | 3.6 | 7.4 | 11.0 | |||||
8 | Everton | 33 | 4.8 | 6.1 | 10.9 | |||||
9 | Luton Town | 34 | 5.1 | 5.8 | 10.9 | |||||
10 | Brentford | 34 | 4.7 | 6.0 | 10.7 | |||||
11 | Aston Villa | 34 | 6.4 | 4.2 | 10.6 | |||||
12 | Fulham | 34 | 5.8 | 4.7 | 10.5 | |||||
13 | Chelsea | 31 | 5.4 | 5.0 | 10.4 | |||||
14 | Nottingham Forest | 34 | 3.8 | 6.5 | 10.3 | |||||
15 | Arsenal | 33 | 7.1 | 2.9 | 10.0 | |||||
16 | Crystal Palace | 33 | 4.6 | 5.4 | 9.9 | |||||
17 | Wolves | 33 | 4.1 | 5.8 | 9.8 | |||||
18 | Brighton | 32 | 5.6 | 4.2 | 9.7 | |||||
19 | West Ham Utd | 34 | 4.2 | 5.4 | 9.6 | |||||
20 | Newcastle | 32 | 4.7 | 4.8 | 9.4 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 15 | 8.1 | 6.5 | 14.6 | |||||
2 | Tottenham | 16 | 7.0 | 5.0 | 12.0 | |||||
3 | Bournemouth | 17 | 6.9 | 5.0 | 11.9 | |||||
4 | Liverpool | 17 | 8.5 | 3.2 | 11.7 | |||||
5 | Brighton | 15 | 7.5 | 3.5 | 10.9 | |||||
6 | Luton Town | 17 | 6.2 | 4.7 | 10.9 | |||||
7 | Man City | 17 | 8.1 | 2.7 | 10.8 | |||||
8 | Fulham | 17 | 6.2 | 4.5 | 10.7 | |||||
9 | Burnley | 17 | 5.8 | 4.8 | 10.6 | |||||
10 | Newcastle | 17 | 5.9 | 4.6 | 10.5 | |||||
11 | Brentford | 17 | 4.8 | 5.6 | 10.5 | |||||
12 | Sheffield Utd | 17 | 4.2 | 6.3 | 10.5 | |||||
13 | Arsenal | 16 | 7.5 | 2.9 | 10.4 | |||||
14 | Chelsea | 16 | 6.1 | 4.4 | 10.4 | |||||
15 | Everton | 16 | 5.0 | 5.2 | 10.2 | |||||
16 | Aston Villa | 17 | 6.4 | 3.6 | 10.0 | |||||
17 | Crystal Palace | 16 | 5.5 | 4.3 | 9.8 | |||||
18 | Wolves | 16 | 4.9 | 4.8 | 9.7 | |||||
19 | Nottingham Forest | 17 | 4.1 | 5.6 | 9.6 | |||||
20 | West Ham Utd | 17 | 4.5 | 4.9 | 9.5 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Tottenham | 16 | 5.0 | 8.1 | 13.1 | |||||
2 | Man Utd | 17 | 4.1 | 8.4 | 12.5 | |||||
3 | Man City | 15 | 7.4 | 4.3 | 11.7 | |||||
4 | Sheffield Utd | 16 | 3.0 | 8.6 | 11.6 | |||||
5 | Burnley | 17 | 3.9 | 7.7 | 11.6 | |||||
6 | Everton | 17 | 4.7 | 6.9 | 11.6 | |||||
7 | Aston Villa | 17 | 6.5 | 4.8 | 11.3 | |||||
8 | Bournemouth | 16 | 5.2 | 5.9 | 11.1 | |||||
9 | Liverpool | 16 | 6.2 | 4.9 | 11.1 | |||||
10 | Luton Town | 17 | 4.0 | 6.9 | 10.9 | |||||
11 | Nottingham Forest | 17 | 3.5 | 7.4 | 10.9 | |||||
12 | Brentford | 17 | 4.6 | 6.3 | 10.9 | |||||
13 | Chelsea | 15 | 4.6 | 5.7 | 10.3 | |||||
14 | Fulham | 17 | 5.3 | 4.9 | 10.2 | |||||
15 | Crystal Palace | 17 | 3.7 | 6.4 | 10.1 | |||||
16 | Wolves | 17 | 3.3 | 6.6 | 9.9 | |||||
17 | West Ham Utd | 17 | 3.8 | 5.9 | 9.7 | |||||
18 | Arsenal | 17 | 6.6 | 2.9 | 9.6 | |||||
19 | Brighton | 17 | 3.9 | 4.8 | 8.6 | |||||
20 | Newcastle | 15 | 3.3 | 4.9 | 8.2 |
Kelvin Thắng
Với kinh nghiệm thực tế khi dấn thân vào đặt cược thể thao online tại các nhà cái trong và ngoài nước, Keonhacai168 sẽ mang đến cho người xem những bài viết chân thực, chính xác và cập nhật thông tin nhanh chóng nhất.