Kèo nhà cái 168 » Soi kèo Real Valladolid vs Celta Vigo, 00h00 ngày 20/10 La Liga
Soi kèo Real Valladolid vs Celta Vigo, 00h00 ngày 20/10 La Liga
Kèo nhà cái của trận đấu này
Châu á
TĐ | Châu á | Bàn thắng | |
Cả trận | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... | |
Hiệp 1 | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... |
Châu âu
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Real Valladolid vs Celta Vigo sẽ gặp nhau ở trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 10 La Liga. Trận đấu diễn ra vào lúc 00h00 ngày 20/10/2022 tại sân vận động Venue Estadio Municipal Jose Zorrilla của Real Valladolid.
Phong độ hiện tại của Real Valladolid vs Celta Vigo
Đội chủ nhà Real Valladolid đương nhiên hướng tới điểm số trên sân nhà, tuy nhiên họ cũng cần phải dè chừng trước các đội khách Celta Vigo đêm nay.
Phong độ của Real Valladolid
Real Valladolid có 2 trận thi đấu khá thành công khi thắng Getafe 2-3 trên sân khách và cầm hòa Real Betis ổn áp 0-0 trên sân nhà. Những số điểm này mang lại sự tự tin nhất định sau chuỗi trận bết bát.
Với 8 điểm chủ nhà có vị trí thứ 14, hiện khoảng cách với các đội bóng ở nhóm dưới chỉ từ 1-2 điểm. Họ cần phải nỗ lực hơn nữa trong cuộc chiến trụ hạng.
Sergio Leon là cầu thủ nổi bật trong các trận đấu gần nhất, ghi 2 bàn cùng 1 đường kiến tạo thành bàn. Monchu, A. Tuhami hay S. Weissman cũng là những nhân tố đáng chú ý.
Cập nhật tỷ lệ kèo nhà cái các trận đang đá và sắp đá tại đây:
KEONHACAIPhong độ của Celta Vigo
Celta Vigo đang có 10 điểm, họ tạm thời đứng ở khu vực nửa dưới bảng xếp hạng. Phong độ có phần phập phù khiến đội khách chưa thể vươn lên mạnh mẽ, cũng phải nói những đối thủ phải gặp rất mạnh như Atletico Madrid, Valencia, Real Betis hay Barcelona thua sát nút 0-1 mới đây.
Sự khách biệt trên hàng công với tiền đạo Iago Aspas đã có 5 bàn thắng trong 8 trận đã qua. Các nhân tố khác như F. Cervi, Javier Galan hay Carles Perez cộng hưởng rất tốt với cùng 1 đường kiến tạo thành bàn.
Soi kèo châu Á Real Valladolid vs Celta Vigo
0.79*0 :0*-0.92: Chọn Real Valladolid
Kèo chấp đồng banh cho thấy giới phân tích khá ưu ái chủ nhà. Thực tế lối chơi của Real Valladolid không bằng đội khách, tuy nhiên Valladolid có 1 chiến thắng 1 trận hòa thua 2 trận khi được đá tại tổ ấm, Celta Vigo nhận tới 3/4 trận thua trên sân khách.
Trong 10 cuộc chiến trước đó 2 đội hòa nhau tới 5 trận. Trên sân nhà Valladolid có 2/5 chiến thắng khi tiếp đón đội khách, chỉ để thua 1 trận.
Lựa chọn Real Valladolid trận này.
Soi kèo tài xỉu Real Valladolid vs Celta Vigo
0.82*2 1/4*-0.96: Chọn xỉu
Tỷ lệ tài xỉu bàn thắng được niêm yết ở mức thấp 2.25 là dễ hiểu. Thực tế Valladolid là đội chơi phòng ngự phản công, trong 5 trận sân nhà họ mới có đúng 1 bàn ghi được. Tỷ lệ tài lưới rung quá thấp dưới 40%.
Celta Vigo cũng chưa thể hiện hiệu suất ghi bàn tốt, 4 trận đã qua ghi được 2 bàn. Hơn nữa 4/5 trận đối đầu giữa hai đội gần nhất chỉ có tối đa 2 lần lưới rung.
Lựa chọn xỉu bàn thắng trận này.
Soi kèo phạt góc Real Valladolid vs Celta Vigo : Chọn: Xỉu Góc
Hai đội chưa tạo ra nhiều tình huống phạt góc. Đội chủ nhà Real Valladolid có 4 quả góc/trận trong khi đội khách có thông số 3 quả góc/trận.
Lựa chọn xỉu góc trận này.
Để có thêm nhiều dữ kiện để chốt kèo, anh em không nên bỏ qua những tiện ích dưới đây:
- Nhận định bóng đá Ma Cao (Là Tip các nhà cái MaCao dự đoán KQBD).
- Kết quả bóng đá 7M (Là Kết quả bóng đá trực tuyến từ website 7M chuyên thống kê dữ liệu bóng đá lớn nhất Châu Á).
- Tip bóng đá chính xác (Là Tip bóng đá miễn phí có độ chính xác cao do Kèo Nhà Cái 168 tổng hợp phục vụ anh em).
- Livescore trực tiếp (Là chức năng cập nhật Lịch phát sóng bóng đá trên các kênh truyền hình, các web xem bóng đá lớn).
Đội hình ra sân dự kiến Real Valladolid vs Celta Vigo
- Real Valladolid: Asenjo, Escudero, Javier Sánchez, Luis Pérez, J. El Yamiq, Iván Sánchez, Roque Mesa, A. Tuhami, Álvaro Aguado, Kike Pérez, Sergi Guardiola.
- Celta Vigo: A. Marchesín, Hugo Mallo, Unai Núñez, J. Aidoo, Javier Galán, R. Tapia, F. Cervi, Óscar Rodríguez, Fran Beltrán, Iago Aspas, Carles Pérez.
Dự đoán tỷ số chung cuộc Real Valladolid vs Celta Vigo : 1 – 0
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
TBNA | 26.02.23 | Celta Vigo | 3 - 0 | Valladolid | W | T | 2-0 | T |
- | 20.10.22 | Valladolid | 4 - 1 | Celta Vigo | W | T | 1-1 | T |
- | 28.02.21 | Celta Vigo | 1 - 1 | Valladolid | L | X | 0-0 | X |
- | 27.09.20 | Valladolid | 1 - 1 | Celta Vigo | W 1/2 | X | 0-1 | T |
- | 18.06.20 | Valladolid | 0 - 0 | Celta Vigo | D | X | 0-0 | X |
- | 30.11.19 | Celta Vigo | 0 - 0 | Valladolid | L | X | 0-0 | X |
- | 27.01.19 | Valladolid | 2 - 1 | Celta Vigo | W | T | 0-1 | T |
- | 22.09.18 | Celta Vigo | 3 - 3 | Valladolid | L | T | 2-1 | T |
GHCLB | 29.07.16 | Celta Vigo | 2 - 1 | Valladolid | D | T | 0-1 | T |
TBNA | 29.04.14 | Celta Vigo | 4 - 1 | Valladolid | W | T | 2-0 | T |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
TBNA | 26.02.23 | Celta Vigo | 3 - 0 | Valladolid | W | T | 2-0 | T |
- | 20.10.22 | Valladolid | 4 - 1 | Celta Vigo | W | T | 1-1 | T |
- | 28.02.21 | Celta Vigo | 1 - 1 | Valladolid | L | X | 0-0 | X |
- | 27.09.20 | Valladolid | 1 - 1 | Celta Vigo | W 1/2 | X | 0-1 | T |
- | 18.06.20 | Valladolid | 0 - 0 | Celta Vigo | D | X | 0-0 | X |
- | 30.11.19 | Celta Vigo | 0 - 0 | Valladolid | L | X | 0-0 | X |
- | 27.01.19 | Valladolid | 2 - 1 | Celta Vigo | W | T | 0-1 | T |
- | 22.09.18 | Celta Vigo | 3 - 3 | Valladolid | L | T | 2-1 | T |
GHCLB | 29.07.16 | Celta Vigo | 2 - 1 | Valladolid | D | T | 0-1 | T |
TBNA | 29.04.14 | Celta Vigo | 4 - 1 | Valladolid | W | T | 2-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
TBNB | 24.03.24 | Valladolid | 3 - 1 | Eibar | W | T | 0-1 | T | ||
- | 17.03.24 | Racing Ferrol | 2 - 0 | Valladolid | L | X | 1-0 | T | ||
- | 10.03.24 | Valladolid | 2 - 0 | Zaragoza | W | X | 1-0 | T | ||
- | 03.03.24 | Andorra FC | 2 - 1 | Valladolid | L | T | 0-1 | T | ||
- | 24.02.24 | Valladolid | 3 - 0 | Real Oviedo | W | T | 1-0 | T | ||
- | 18.02.24 | Sporting Gijon | 1 - 1 | Valladolid | D | X | 0-1 | T | ||
- | 13.02.24 | Valladolid | 0 - 0 | Albacete | L | X | 0-0 | X | ||
- | 04.02.24 | Leganes | 0 - 0 | Valladolid | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 30.01.24 | Valladolid | 3 - 1 | Racing Santander | W | T | 1-0 | T | ||
- | 22.01.24 | Elche | 0 - 0 | Valladolid | W 1/2 | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
TBNB | 24.03.24 | Valladolid | 3 - 1 | Eibar | W | T | 0-1 | T | ||
- | 10.03.24 | Valladolid | 2 - 0 | Zaragoza | W | X | 1-0 | T | ||
- | 24.02.24 | Valladolid | 3 - 0 | Real Oviedo | W | T | 1-0 | T | ||
- | 13.02.24 | Valladolid | 0 - 0 | Albacete | L | X | 0-0 | X | ||
- | 30.01.24 | Valladolid | 3 - 1 | Racing Santander | W | T | 1-0 | T | ||
- | 22.12.23 | Valladolid | 0 - 1 | Racing Ferrol | L | X | 0-1 | T | ||
- | 09.12.23 | Valladolid | 2 - 1 | Amorebieta | D | T | 0-1 | T | ||
- | 18.11.23 | Valladolid | 1 - 1 | Leganes | L | X | 1-0 | T | ||
- | 05.11.23 | Valladolid | 2 - 0 | Tenerife | W | X | 0-0 | X | ||
- | 23.10.23 | Valladolid | 2 - 0 | Andorra FC | W | X | 2-0 | T |
Lịch thi đấu Valladolid | ||||||||
TBNB | 02:00 - 08.04.24 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 14.04.24 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 21.04.24 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 28.04.24 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 05.05.24 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
TBNA | 17.03.24 | Sevilla | 1 - 2 | Celta Vigo | W | T | 1-0 | T | ||
- | 11.03.24 | Real Madrid | 4 - 0 | Celta Vigo | L | T | 1-0 | T | ||
- | 02.03.24 | Celta Vigo | 1 - 0 | Almeria | W | X | 0-0 | X | ||
- | 25.02.24 | Cadiz | 2 - 2 | Celta Vigo | L 1/2 | T | 0-1 | T | ||
- | 18.02.24 | Celta Vigo | 1 - 2 | Barcelona | L | T | 0-1 | T | ||
- | 11.02.24 | Getafe | 3 - 2 | Celta Vigo | L | T | 2-0 | T | ||
- | 04.02.24 | Osasuna | 0 - 3 | Celta Vigo | W | T | 0-2 | T | ||
- | 28.01.24 | Celta Vigo | 0 - 1 | Girona | L | X | 0-1 | T | ||
TBNC | 24.01.24 | Celta Vigo | 1 - 2 | Real Sociedad | L | T | 0-1 | T | ||
TBNA | 21.01.24 | Celta Vigo | 0 - 1 | Real Sociedad | L | X | 0-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
TBNA | 17.03.24 | Sevilla | 1 - 2 | Celta Vigo | W | T | 1-0 | T | ||
- | 11.03.24 | Real Madrid | 4 - 0 | Celta Vigo | L | T | 1-0 | T | ||
- | 25.02.24 | Cadiz | 2 - 2 | Celta Vigo | L 1/2 | T | 0-1 | T | ||
- | 11.02.24 | Getafe | 3 - 2 | Celta Vigo | L | T | 2-0 | T | ||
- | 04.02.24 | Osasuna | 0 - 3 | Celta Vigo | W | T | 0-2 | T | ||
TBNC | 18.01.24 | Valencia | 1 - 3 | Celta Vigo | W | T | 1-2 | T | ||
TBNA | 13.01.24 | Mallorca | 1 - 1 | Celta Vigo | W 1/2 | X | 1-1 | T | ||
TBNC | 07.01.24 | Amorebieta | 2 - 4 | Celta Vigo | W | T | 2-1 | T | ||
TBNA | 21.12.23 | Villarreal | 3 - 2 | Celta Vigo | L | T | 2-0 | T | ||
- | 12.12.23 | Rayo Vallecano | 0 - 0 | Celta Vigo | D | X | 0-0 | X |
Lịch thi đấu Celta Vigo | ||||||||
TBNA | 19:00 - 31.03.24 |
|
|
| ||||
- | 02:00 - 13.04.24 |
|
|
| ||||
- | 19:00 - 20.04.24 |
|
|
| ||||
- | 21:15 - 27.04.24 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 05.05.24 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Real Madrid | 29 | 22 | 6 | 1 | 64 | 20 | +44 | 72 |
2 | Barcelona | 29 | 19 | 7 | 3 | 60 | 34 | +26 | 64 |
3 | Girona | 29 | 19 | 5 | 5 | 59 | 34 | +25 | 62 |
4 | Athletic Bilbao | 29 | 16 | 8 | 5 | 50 | 26 | +24 | 56 |
5 | Atletico Madrid | 29 | 17 | 4 | 8 | 54 | 34 | +20 | 55 |
6 | Real Sociedad | 29 | 12 | 10 | 7 | 42 | 31 | +11 | 46 |
7 | Real Betis | 29 | 10 | 12 | 7 | 34 | 33 | +1 | 42 |
8 | Valencia | 28 | 11 | 7 | 10 | 32 | 32 | 0 | 40 |
9 | Villarreal | 29 | 10 | 8 | 11 | 47 | 51 | -4 | 38 |
10 | Getafe | 29 | 9 | 11 | 9 | 37 | 42 | -5 | 38 |
11 | Las Palmas | 29 | 10 | 7 | 12 | 29 | 32 | -3 | 37 |
12 | Osasuna | 29 | 10 | 6 | 13 | 33 | 43 | -10 | 36 |
13 | Alaves | 29 | 8 | 8 | 13 | 26 | 35 | -9 | 32 |
14 | Mallorca | 29 | 6 | 12 | 11 | 25 | 35 | -10 | 30 |
15 | Rayo Vallecano | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 38 | -13 | 29 |
16 | Sevilla | 29 | 6 | 10 | 13 | 36 | 44 | -8 | 28 |
17 | Celta Vigo | 29 | 6 | 9 | 14 | 32 | 44 | -12 | 27 |
18 | Cadiz | 29 | 3 | 13 | 13 | 20 | 40 | -20 | 22 |
19 | Granada | 28 | 2 | 8 | 18 | 30 | 58 | -28 | 14 |
20 | Almeria | 29 | 1 | 10 | 18 | 28 | 57 | -29 | 13 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Girona | 29 | 20 | 1 | 8 | 69.0% |
2 | Getafe | 29 | 18 | 1 | 10 | 62.1% |
3 | Athletic Bilbao | 29 | 17 | 1 | 11 | 58.6% |
4 | Las Palmas | 29 | 17 | 3 | 9 | 58.6% |
5 | Real Betis | 29 | 16 | 3 | 10 | 55.2% |
6 | Mallorca | 29 | 15 | 2 | 12 | 51.7% |
7 | Valencia | 28 | 14 | 2 | 12 | 50.0% |
8 | Alaves | 29 | 14 | 2 | 13 | 48.3% |
9 | Real Madrid | 29 | 14 | 2 | 13 | 48.3% |
10 | Osasuna | 29 | 14 | 2 | 13 | 48.3% |
11 | Cadiz | 29 | 14 | 2 | 13 | 48.3% |
12 | Real Sociedad | 29 | 13 | 0 | 16 | 44.8% |
13 | Almeria | 29 | 12 | 1 | 16 | 41.4% |
14 | Rayo Vallecano | 29 | 12 | 4 | 13 | 41.4% |
15 | Sevilla | 29 | 11 | 2 | 16 | 37.9% |
16 | Villarreal | 29 | 11 | 2 | 16 | 37.9% |
17 | Barcelona | 29 | 11 | 1 | 17 | 37.9% |
18 | Atletico Madrid | 29 | 11 | 3 | 15 | 37.9% |
19 | Celta Vigo | 29 | 10 | 1 | 18 | 34.5% |
20 | Granada | 28 | 7 | 1 | 20 | 25.0% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Girona | 14 | 11 | 0 | 3 | 78.6% |
2 | Athletic Bilbao | 15 | 11 | 0 | 4 | 73.3% |
3 | Valencia | 14 | 9 | 1 | 4 | 64.3% |
4 | Getafe | 14 | 9 | 1 | 4 | 64.3% |
5 | Real Betis | 15 | 9 | 1 | 5 | 60.0% |
6 | Las Palmas | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
7 | Cadiz | 14 | 7 | 2 | 5 | 50.0% |
8 | Osasuna | 15 | 7 | 1 | 7 | 46.7% |
9 | Alaves | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% |
10 | Real Madrid | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% |
11 | Real Sociedad | 14 | 6 | 0 | 8 | 42.9% |
12 | Mallorca | 15 | 6 | 2 | 7 | 40.0% |
13 | Atletico Madrid | 15 | 6 | 3 | 6 | 40.0% |
14 | Almeria | 14 | 5 | 1 | 8 | 35.7% |
15 | Rayo Vallecano | 14 | 5 | 2 | 7 | 35.7% |
16 | Barcelona | 15 | 5 | 0 | 10 | 33.3% |
17 | Granada | 14 | 4 | 1 | 9 | 28.6% |
18 | Sevilla | 15 | 4 | 1 | 10 | 26.7% |
19 | Villarreal | 15 | 4 | 0 | 11 | 26.7% |
20 | Celta Vigo | 14 | 3 | 0 | 11 | 21.4% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Mallorca | 14 | 9 | 0 | 5 | 64.3% |
2 | Girona | 15 | 9 | 1 | 5 | 60.0% |
3 | Getafe | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
4 | Las Palmas | 14 | 8 | 3 | 3 | 57.1% |
5 | Alaves | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% |
6 | Real Madrid | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% |
7 | Real Betis | 14 | 7 | 2 | 5 | 50.0% |
8 | Sevilla | 14 | 7 | 1 | 6 | 50.0% |
9 | Osasuna | 14 | 7 | 1 | 6 | 50.0% |
10 | Villarreal | 14 | 7 | 2 | 5 | 50.0% |
11 | Almeria | 15 | 7 | 0 | 8 | 46.7% |
12 | Rayo Vallecano | 15 | 7 | 2 | 6 | 46.7% |
13 | Cadiz | 15 | 7 | 0 | 8 | 46.7% |
14 | Real Sociedad | 15 | 7 | 0 | 8 | 46.7% |
15 | Celta Vigo | 15 | 7 | 1 | 7 | 46.7% |
16 | Athletic Bilbao | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% |
17 | Barcelona | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% |
18 | Valencia | 14 | 5 | 1 | 8 | 35.7% |
19 | Atletico Madrid | 14 | 5 | 0 | 9 | 35.7% |
20 | Granada | 14 | 3 | 0 | 11 | 21.4% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Villarreal | 29 | 4 | 12 | 11 | 2 | 3.4 | |||||||||||||||
2 | Barcelona | 29 | 8 | 9 | 10 | 2 | 3.2 | |||||||||||||||
3 | Girona | 29 | 8 | 12 | 6 | 3 | 3.2 | |||||||||||||||
4 | Granada | 28 | 6 | 11 | 10 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
5 | Atletico Madrid | 29 | 6 | 14 | 7 | 2 | 3.0 | |||||||||||||||
6 | Almeria | 29 | 8 | 10 | 10 | 1 | 2.9 | |||||||||||||||
7 | Real Madrid | 29 | 5 | 14 | 10 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
8 | Sevilla | 29 | 8 | 13 | 7 | 1 | 2.8 | |||||||||||||||
9 | Getafe | 29 | 8 | 12 | 8 | 1 | 2.7 | |||||||||||||||
10 | Osasuna | 29 | 6 | 16 | 7 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
11 | Athletic Bilbao | 29 | 7 | 13 | 8 | 1 | 2.6 | |||||||||||||||
12 | Celta Vigo | 29 | 9 | 12 | 7 | 1 | 2.6 | |||||||||||||||
13 | Real Sociedad | 29 | 10 | 12 | 5 | 2 | 2.5 | |||||||||||||||
14 | Real Betis | 29 | 8 | 16 | 5 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
15 | Valencia | 28 | 11 | 11 | 6 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
16 | Rayo Vallecano | 29 | 9 | 15 | 4 | 1 | 2.2 | |||||||||||||||
17 | Alaves | 29 | 11 | 14 | 3 | 1 | 2.1 | |||||||||||||||
18 | Las Palmas | 29 | 10 | 17 | 2 | 0 | 2.1 | |||||||||||||||
19 | Mallorca | 29 | 14 | 9 | 5 | 1 | 2.1 | |||||||||||||||
20 | Cadiz | 29 | 8 | 16 | 5 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Girona | 14 | 3 | 7 | 1 | 3 | 3.5 | |||||||||||||||
2 | Barcelona | 15 | 5 | 3 | 6 | 1 | 3.5 | |||||||||||||||
3 | Athletic Bilbao | 15 | 2 | 6 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
4 | Atletico Madrid | 15 | 2 | 7 | 6 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
5 | Villarreal | 15 | 2 | 8 | 4 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
6 | Granada | 14 | 1 | 8 | 5 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
7 | Real Madrid | 14 | 3 | 5 | 6 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
8 | Sevilla | 15 | 2 | 9 | 4 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
9 | Almeria | 14 | 4 | 3 | 7 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
10 | Rayo Vallecano | 14 | 2 | 9 | 2 | 1 | 2.6 | |||||||||||||||
11 | Real Sociedad | 14 | 5 | 6 | 1 | 2 | 2.6 | |||||||||||||||
12 | Osasuna | 15 | 4 | 8 | 3 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
13 | Real Betis | 15 | 5 | 7 | 3 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
14 | Alaves | 14 | 6 | 5 | 2 | 1 | 2.2 | |||||||||||||||
15 | Getafe | 14 | 6 | 5 | 3 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
16 | Cadiz | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 2.1 | |||||||||||||||
17 | Las Palmas | 15 | 4 | 11 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
18 | Celta Vigo | 14 | 6 | 7 | 1 | 0 | 1.9 | |||||||||||||||
19 | Valencia | 14 | 7 | 5 | 2 | 0 | 1.9 | |||||||||||||||
20 | Mallorca | 15 | 8 | 5 | 2 | 0 | 1.7 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Villarreal | 14 | 2 | 4 | 7 | 1 | 3.5 | |||||||||||||||
2 | Celta Vigo | 15 | 3 | 5 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
3 | Granada | 14 | 5 | 3 | 5 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
4 | Getafe | 15 | 2 | 7 | 5 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
5 | Almeria | 15 | 4 | 7 | 3 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
6 | Barcelona | 14 | 3 | 6 | 4 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
7 | Girona | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
8 | Real Madrid | 15 | 2 | 9 | 4 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
9 | Valencia | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
10 | Osasuna | 14 | 2 | 8 | 4 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
11 | Atletico Madrid | 14 | 4 | 7 | 1 | 2 | 2.7 | |||||||||||||||
12 | Sevilla | 14 | 6 | 4 | 3 | 1 | 2.6 | |||||||||||||||
13 | Real Sociedad | 15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
14 | Mallorca | 14 | 6 | 4 | 3 | 1 | 2.4 | |||||||||||||||
15 | Real Betis | 14 | 3 | 9 | 2 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
16 | Las Palmas | 14 | 6 | 6 | 2 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
17 | Alaves | 15 | 5 | 9 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
18 | Cadiz | 15 | 3 | 11 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
19 | Athletic Bilbao | 14 | 5 | 7 | 2 | 0 | 1.9 | |||||||||||||||
20 | Rayo Vallecano | 15 | 7 | 6 | 2 | 0 | 1.8 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Real Betis | 29 | 5.8 | 4.9 | 10.6 | |||||
2 | Villarreal | 29 | 5.0 | 5.5 | 10.4 | |||||
3 | Almeria | 29 | 4.3 | 5.9 | 10.2 | |||||
4 | Barcelona | 29 | 6.1 | 4.0 | 10.0 | |||||
5 | Sevilla | 29 | 5.1 | 4.9 | 10.0 | |||||
6 | Atletico Madrid | 29 | 4.7 | 5.3 | 10.0 | |||||
7 | Celta Vigo | 29 | 4.9 | 5.0 | 9.9 | |||||
8 | Las Palmas | 29 | 4.2 | 5.4 | 9.7 | |||||
9 | Athletic Bilbao | 29 | 5.4 | 4.1 | 9.5 | |||||
10 | Alaves | 29 | 5.0 | 4.3 | 9.3 | |||||
11 | Real Madrid | 29 | 6.0 | 3.0 | 9.0 | |||||
12 | Rayo Vallecano | 29 | 4.2 | 4.8 | 9.0 | |||||
13 | Real Sociedad | 29 | 5.1 | 3.8 | 8.9 | |||||
14 | Girona | 29 | 4.4 | 4.4 | 8.8 | |||||
15 | Granada | 28 | 3.7 | 5.1 | 8.8 | |||||
16 | Osasuna | 29 | 4.2 | 4.6 | 8.8 | |||||
17 | Mallorca | 29 | 4.2 | 4.4 | 8.6 | |||||
18 | Cadiz | 29 | 3.7 | 4.6 | 8.3 | |||||
19 | Getafe | 29 | 3.7 | 4.5 | 8.2 | |||||
20 | Valencia | 28 | 3.0 | 4.4 | 7.4 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Real Betis | 15 | 6.3 | 4.5 | 10.8 | |||||
2 | Villarreal | 15 | 6.3 | 4.1 | 10.4 | |||||
3 | Celta Vigo | 14 | 6.6 | 3.7 | 10.4 | |||||
4 | Las Palmas | 15 | 5.1 | 5.3 | 10.3 | |||||
5 | Atletico Madrid | 15 | 4.3 | 5.9 | 10.2 | |||||
6 | Sevilla | 15 | 5.7 | 4.4 | 10.1 | |||||
7 | Barcelona | 15 | 6.9 | 3.1 | 10.0 | |||||
8 | Alaves | 14 | 6.0 | 3.6 | 9.6 | |||||
9 | Rayo Vallecano | 14 | 5.6 | 3.9 | 9.6 | |||||
10 | Granada | 14 | 4.1 | 5.1 | 9.3 | |||||
11 | Real Sociedad | 14 | 5.3 | 3.9 | 9.1 | |||||
12 | Athletic Bilbao | 15 | 5.5 | 3.6 | 9.1 | |||||
13 | Mallorca | 15 | 5.2 | 3.9 | 9.1 | |||||
14 | Osasuna | 15 | 4.7 | 4.1 | 8.8 | |||||
15 | Almeria | 14 | 4.1 | 4.6 | 8.7 | |||||
16 | Girona | 14 | 4.4 | 4.2 | 8.6 | |||||
17 | Real Madrid | 14 | 6.4 | 2.1 | 8.5 | |||||
18 | Valencia | 14 | 3.7 | 4.3 | 8.0 | |||||
19 | Getafe | 14 | 3.8 | 4.1 | 7.9 | |||||
20 | Cadiz | 14 | 3.6 | 3.0 | 6.6 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Almeria | 15 | 4.5 | 7.1 | 11.7 | |||||
2 | Villarreal | 14 | 3.5 | 7.0 | 10.5 | |||||
3 | Real Betis | 14 | 5.2 | 5.2 | 10.4 | |||||
4 | Barcelona | 14 | 5.1 | 4.9 | 10.1 | |||||
5 | Athletic Bilbao | 14 | 5.2 | 4.7 | 9.9 | |||||
6 | Cadiz | 15 | 3.7 | 6.1 | 9.9 | |||||
7 | Sevilla | 14 | 4.5 | 5.4 | 9.9 | |||||
8 | Atletico Madrid | 14 | 5.1 | 4.6 | 9.7 | |||||
9 | Real Madrid | 15 | 5.5 | 3.9 | 9.5 | |||||
10 | Celta Vigo | 15 | 3.3 | 6.1 | 9.4 | |||||
11 | Alaves | 15 | 4.1 | 4.9 | 9.1 | |||||
12 | Girona | 15 | 4.4 | 4.7 | 9.1 | |||||
13 | Las Palmas | 14 | 3.4 | 5.6 | 8.9 | |||||
14 | Osasuna | 14 | 3.8 | 5.0 | 8.8 | |||||
15 | Real Sociedad | 15 | 4.9 | 3.7 | 8.6 | |||||
16 | Getafe | 15 | 3.7 | 4.9 | 8.5 | |||||
17 | Rayo Vallecano | 15 | 2.9 | 5.5 | 8.4 | |||||
18 | Granada | 14 | 3.3 | 5.1 | 8.4 | |||||
19 | Mallorca | 14 | 3.1 | 5.0 | 8.1 | |||||
20 | Valencia | 14 | 2.2 | 4.6 | 6.8 |
Kelvin Thắng
Với kinh nghiệm thực tế khi dấn thân vào đặt cược thể thao online tại các nhà cái trong và ngoài nước, Keonhacai168 sẽ mang đến cho người xem những bài viết chân thực, chính xác và cập nhật thông tin nhanh chóng nhất.